You are here
lanky là gì?
lanky (ˈlæŋki)
Dịch nghĩa: gầy
Tính từ
Dịch nghĩa: gầy
Tính từ
Ví dụ:
"He is a lanky teenager with an awkward gait.
Cậu bé là một thiếu niên cao gầy với dáng đi vụng về. "
Cậu bé là một thiếu niên cao gầy với dáng đi vụng về. "