You are here
land-bank là gì?
land-bank (ˈlændbæŋk)
Dịch nghĩa: ngân hàng địa ốc
Danh từ
Dịch nghĩa: ngân hàng địa ốc
Danh từ
Ví dụ:
"The land-bank project aims to acquire and manage land for future use.
Dự án ngân hàng đất nhằm mục đích mua và quản lý đất để sử dụng trong tương lai. "
Dự án ngân hàng đất nhằm mục đích mua và quản lý đất để sử dụng trong tương lai. "