You are here

Lamp là gì?

Lamp (læmp)
Dịch nghĩa: Đèn

Lamp dịch sang tiếng Việt là: đèn (đèn bàn, đèn ngủ, đèn đứng, đèn chiếu sáng nhỏ)

Lamp
Lamp

Thông thường, “lamp” dùng để chỉ đèn có bóng đènkhông quá lớn, thường dùng trong nhà.

Lưu ý khi sử dụng từ “lamp”

1. “Lamp” khác với “light”

  • Lamp = đèn (vật dụng)

  • Light = ánh sáng hoặc đèn nói chung (broad meaning)

Ví dụ:

  • Turn on the lamp. → Bật cái đèn (đèn bàn/đèn ngủ).

  • Turn on the light. → Bật đèn lên (ánh sáng trong phòng).

2. Các loại lamp phổ biến

  • table lamp = đèn bàn

  • desk lamp = đèn học

  • floor lamp = đèn đứng

  • bedside lamp = đèn ngủ

3. “Lamp” cũng được dùng trong kỹ thuật

Ví dụ:

  • LED lamp = đèn LED

  • halogen lamp = đèn halogen

Ví dụ:
  • I bought a new desk lamp for my study room.
    → Tôi mua một chiếc đèn bàn mới cho phòng học.

  • Can you turn on the lamp? It’s getting dark.
    → Bạn bật cái đèn lên được không? Trời đang tối rồi.

  • This bedside lamp gives a very warm light.
    → Chiếc đèn ngủ này cho ánh sáng rất ấm.

  • The floor lamp in the living room is broken.
    → Cái đèn đứng trong phòng khách bị hỏng rồi.

  • LED lamps use less electricity than traditional bulbs.
    → Đèn LED sử dụng ít điện hơn bóng đèn truyền thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến