You are here

Kohlrabi là gì?

Kohlrabi (ˈkəʊlˈrɑːbi)
Dịch nghĩa: Su hào
Ví dụ:
Kohlrabi: Kohlrabi is a vegetable with a taste similar to cabbage and can be eaten raw or cooked. - Củ cải kohlrabi là một loại rau có vị tương tự như bắp cải và có thể ăn sống hoặc nấu chín.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến