You are here
knowledgeable là gì?
knowledgeable (ˈnɑ.lɪdʒ.ə.bəl )
Dịch nghĩa: am hiểu
Tính từ
Dịch nghĩa: am hiểu
Tính từ
Ví dụ:
"He is very knowledgeable about computer science.
Anh ấy rất am hiểu về khoa học máy tính. "
Anh ấy rất am hiểu về khoa học máy tính. "