You are here
know a lot about là gì?
know a lot about (noʊ ə lɑt əˈbaʊt )
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Ví dụ:
"He knows a lot about ancient history.
Anh ấy biết rất nhiều về lịch sử cổ đại. "
Anh ấy biết rất nhiều về lịch sử cổ đại. "