You are here

Kidney là gì?

Kidney (kɪdni )
Dịch nghĩa: Quả thận
Danh từ

Kidney là từ tiếng Anh có nghĩa là thận trong tiếng Việt. Đây là một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người và động vật, đóng vai trò chính trong hệ tiết niệu và duy trì cân bằng nội môi.

Kidney
Kidney

Vai trò của kidney (thận):

  1. Lọc máu và loại bỏ chất thải:

    • Thận loại bỏ các chất độc và chất thải từ máu, chẳng hạn như ure và creatinine, qua nước tiểu.
  2. Điều hòa nước và điện giải:

    • Thận điều chỉnh lượng nước và các ion như natri, kali, canxi trong cơ thể để duy trì cân bằng.
  3. Điều hòa huyết áp:

    • Thận sản xuất hormone renin, giúp kiểm soát huyết áp.
  4. Sản xuất hormone:

    • Erythropoietin (EPO): Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
    • Calcitriol: Dạng hoạt động của vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ canxi.
  5. Kiểm soát độ pH của máu:

    • Thận điều chỉnh nồng độ axit và kiềm để duy trì môi trường cân bằng trong cơ thể.

Cấu trúc của kidney (thận):

  • Hình dạng giống hạt đậu, mỗi người thường có 2 quả thận nằm ở hai bên cột sống, phía sau bụng.
  • Cấu tạo chính:
    1. Vỏ thận (Renal cortex): Lớp ngoài cùng, chứa các nephron.
    2. Tủy thận (Renal medulla): Vùng bên trong, chứa tháp thận (renal pyramids).
    3. Bể thận (Renal pelvis): Nơi nước tiểu tập trung trước khi đi vào niệu quản.

Một số bệnh lý liên quan đến thận:

  1. Suy thận: Khi thận mất khả năng hoạt động bình thường.
  2. Sỏi thận: Các tinh thể khoáng chất tích tụ trong thận.
  3. Viêm thận: Tình trạng viêm ở các mô thận.
  4. Bệnh thận đa nang: Sự hình thành các nang trên thận, làm giảm chức năng thận.
Ví dụ:

1. Y học (Medical):

  • The doctor explained that the kidney is responsible for filtering waste products from the blood.
    (Bác sĩ giải thích rằng thận có nhiệm vụ lọc các chất thải từ máu.)

2. Bệnh lý (Pathology):

  • She was diagnosed with kidney stones and needed immediate treatment.
    (Cô ấy được chẩn đoán bị sỏi thận và cần điều trị ngay lập tức.)

3. Ghép tạng (Organ Donation):

  • He decided to donate one of his kidneys to save his brother's life.
    (Anh ấy quyết định hiến một quả thận để cứu sống anh trai mình.)

4. Ẩm thực (Culinary):

  • Some people enjoy eating kidney as part of traditional dishes.
    (Một số người thích ăn thận như một phần của các món ăn truyền thống.)

5. Nghĩa bóng (Idiomatic Expression):

  • She’s a person of a different kidney, always thinking outside the box.
    (Cô ấy là một người có phong cách khác biệt, luôn suy nghĩ sáng tạo.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến