You are here
jugglery là gì?
jugglery (ˈdʒʌɡləri )
Dịch nghĩa: trò lừa bịp
Danh từ
Dịch nghĩa: trò lừa bịp
Danh từ
Ví dụ:
"The magician's jugglery amazed the audience.
Sự tung hứng của ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc. "
Sự tung hứng của ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc. "