You are here
jackpot là gì?
jackpot (ˈdʒækˌpɒt )
Dịch nghĩa: giải xổ số
Danh từ
Dịch nghĩa: giải xổ số
Danh từ
Ví dụ:
"He won the jackpot in the lottery.
Anh ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số. "
Anh ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số. "