You are here
isolation là gì?
isolation (ˌaɪsoʊˈleɪʃən )
Dịch nghĩa: sự cô lập
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cô lập
Danh từ
Ví dụ:
"Isolation can sometimes lead to feelings of loneliness.
Sự cô lập đôi khi có thể dẫn đến cảm giác cô đơn. "
Sự cô lập đôi khi có thể dẫn đến cảm giác cô đơn. "