You are here
irrational là gì?
irrational (ɪˈræʃənl )
Dịch nghĩa: bất hợp lý
Tính từ
Dịch nghĩa: bất hợp lý
Tính từ
Ví dụ:
"His irrational fear of spiders often interferes with his daily life.
Nỗi sợ hãi vô lý của anh ấy về nhện thường gây cản trở cho cuộc sống hàng ngày của anh ấy. "
Nỗi sợ hãi vô lý của anh ấy về nhện thường gây cản trở cho cuộc sống hàng ngày của anh ấy. "