You are here
intrepid là gì?
intrepid (ɪnˈtrɛpɪd )
Dịch nghĩa: gan dạ
Tính từ
Dịch nghĩa: gan dạ
Tính từ
Ví dụ:
"The intrepid explorer ventured into unknown territories.
Nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào những vùng lãnh thổ chưa biết. "
Nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào những vùng lãnh thổ chưa biết. "