You are here

Industrial product là gì?

Industrial product (ɪnˈdʌstriəl ˈprɒdʌkt)
Dịch nghĩa: Sản phẩm công nghiệp
Ví dụ:
An industrial product is a good manufactured for industrial use rather than consumer use. - Sản phẩm công nghiệp là hàng hóa được chế tạo cho mục đích công nghiệp thay vì tiêu dùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến