You are here

hysographic map là gì?

hysographic map (ˈhɪsəˌɡræfɪk mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ cao độ
Danh từ
Ví dụ:
"A hysographic map shows the features of the Earth's surface related to water bodies.
Bản đồ hypsographic cho thấy các đặc điểm của bề mặt Trái Đất liên quan đến các cơ thể nước. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến