You are here
hydraulic pressure là gì?
hydraulic pressure (haɪˈdrɔlɪk ˈprɛʃər )
Dịch nghĩa: áp suất thủy lực
Danh từ
Dịch nghĩa: áp suất thủy lực
Danh từ
Ví dụ:
"The hydraulic pressure was adjusted to lift the load.
Áp suất thủy lực được điều chỉnh để nâng tải. "
Áp suất thủy lực được điều chỉnh để nâng tải. "