You are here
hyacinth là gì?
hyacinth (ˈhaɪəsɪnθ )
Dịch nghĩa: cây lan dạ hương
Danh từ
Dịch nghĩa: cây lan dạ hương
Danh từ
Ví dụ:
"The hyacinth in her garden bloomed beautifully.
Cây đỗ quyên trong vườn của cô ấy nở hoa rất đẹp. "
Cây đỗ quyên trong vườn của cô ấy nở hoa rất đẹp. "