You are here

hint là gì?

hint (hɪnt )
Dịch nghĩa: Gợi ý
Danh từ

"Hint" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là: Gợi ý

Hint
Hint

 

Nghĩa tiếng Việt:

  • Danh từ (noun): gợi ý, dấu hiệu, lời ám chỉ

  • Động từ (verb): gợi ý, bóng gió nói ra điều gì đó

Một số cách dùng phổ biến:

  • Give someone a hint → đưa cho ai một gợi ý

  • Drop a hint → nói bóng gió

  • Take the hint → hiểu ý (ngầm)

  • Subtle hint → gợi ý tinh tế

  • A hint of something → một chút dấu hiệu gì đó

Ví dụ:
  • Can you give me a hint about the answer?
    → Bạn có thể gợi ý cho tôi về câu trả lời không?

  • She dropped a hint that she wanted a new phone for her birthday.
    → Cô ấy bóng gió rằng muốn có điện thoại mới cho sinh nhật.

  • There was a hint of sadness in his voice.
    → Có chút buồn trong giọng nói của anh ấy.

  • He didn’t take the hint and kept talking.
    → Anh ta không hiểu ý và cứ tiếp tục nói.

  • The recipe includes a hint of cinnamon.
    → Công thức có một chút hương vị quế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến