You are here
heighten là gì?
heighten (ˈhaɪtən )
Dịch nghĩa: làm cao lên
Động từ
Dịch nghĩa: làm cao lên
Động từ
Ví dụ:
"The suspense in the movie heightened as the plot unfolded.
Sự hồi hộp trong phim tăng lên khi cốt truyện mở ra. "
Sự hồi hộp trong phim tăng lên khi cốt truyện mở ra. "