You are here
heel bone là gì?
heel bone (hil boʊn )
Dịch nghĩa: xương gót
Danh từ
Dịch nghĩa: xương gót
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor said his heel bone was fractured.
Bác sĩ nói rằng xương gót chân của anh ấy bị gãy. "
Bác sĩ nói rằng xương gót chân của anh ấy bị gãy. "