You are here
hee-haw là gì?
hee-haw (hiːˈhɔː )
Dịch nghĩa: kêu hi hà như lừa
Động từ
Dịch nghĩa: kêu hi hà như lừa
Động từ
Ví dụ:
"The donkey let out a loud hee-haw as we passed by.
Con lừa phát ra tiếng ""hee-haw"" lớn khi chúng tôi đi qua. "
Con lừa phát ra tiếng ""hee-haw"" lớn khi chúng tôi đi qua. "