You are here
hectometre là gì?
hectometre (ˈhɛktəˌmiːtər )
Dịch nghĩa: hec-tô-mét
Danh từ
Dịch nghĩa: hec-tô-mét
Danh từ
Ví dụ:
"The distance was measured in hectometres.
Khoảng cách được đo bằng hectomet. "
Khoảng cách được đo bằng hectomet. "