You are here
heavy là gì?
heavy (ˈhɛvi )
Dịch nghĩa: dày đặc
Tính từ
Dịch nghĩa: dày đặc
Tính từ
Ví dụ:
"He walked heavily under the burden of his troubles.
Anh ấy bước đi nặng nề dưới gánh nặng của những rắc rối. "
Anh ấy bước đi nặng nề dưới gánh nặng của những rắc rối. "