You are here
heartbreaking là gì?
heartbreaking (hɑrtˈbreɪkɪŋ )
Dịch nghĩa: đau đớn
Tính từ
Dịch nghĩa: đau đớn
Tính từ
Ví dụ:
"The news was absolutely heartbreaking for the entire community.
Tin tức thật sự đau lòng đối với toàn thể cộng đồng. "
Tin tức thật sự đau lòng đối với toàn thể cộng đồng. "