You are here
heart-breaking là gì?
heart-breaking (hɑrt-ˈbreɪkɪŋ )
Dịch nghĩa: làm đau buồn
Tính từ
Dịch nghĩa: làm đau buồn
Tính từ
Ví dụ:
"The movie was heart-breaking, leaving everyone in tears.
Bộ phim rất đau lòng, khiến mọi người đều rơi nước mắt. "
Bộ phim rất đau lòng, khiến mọi người đều rơi nước mắt. "