You are here
heart là gì?
heart (hɑrt )
Dịch nghĩa: hình trái tim
Danh từ
Dịch nghĩa: hình trái tim
Danh từ

Ví dụ:
"She felt her heart race with excitement.
Cô ấy cảm thấy tim mình đập nhanh vì phấn khích. "
Cô ấy cảm thấy tim mình đập nhanh vì phấn khích. "