You are here
healthy-looking là gì?
healthy-looking (ˈhɛlθi-ˈlʊkɪŋ )
Dịch nghĩa: trông khỏe khoắn
Tính từ
Dịch nghĩa: trông khỏe khoắn
Tính từ
Ví dụ:
"He has a healthy-looking complexion, thanks to regular exercise.
Anh ấy có làn da trông khỏe mạnh nhờ vào việc tập thể dục đều đặn. "
Anh ấy có làn da trông khỏe mạnh nhờ vào việc tập thể dục đều đặn. "