You are here
headsman là gì?
headsman (ˈhɛdzˌmæn )
Dịch nghĩa: đao phủ
Danh từ
Dịch nghĩa: đao phủ
Danh từ
Ví dụ:
"The headsman was responsible for carrying out the execution
Người chém đầu chịu trách nhiệm thực hiện án tử hình. "
Người chém đầu chịu trách nhiệm thực hiện án tử hình. "