You are here
headquarter là gì?
headquarter (ˈhɛdˌkwɔrtər )
Dịch nghĩa: bản bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s headquarter is based in New York
Trụ sở chính của công ty đặt tại New York. "
Trụ sở chính của công ty đặt tại New York. "