You are here
headland là gì?
headland (hɛdˌlænd )
Dịch nghĩa: khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Danh từ
Dịch nghĩa: khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Danh từ
Ví dụ:
"The boat sailed around the headland to avoid the rocks
Chiếc thuyền đi vòng qua mũi đất để tránh các tảng đá. "
Chiếc thuyền đi vòng qua mũi đất để tránh các tảng đá. "