You are here
hazy là gì?
hazy (ˈheɪzi )
Dịch nghĩa: mù mịt
Tính từ
Dịch nghĩa: mù mịt
Tính từ
Ví dụ:
"The morning was hazy, making it difficult to see the road
Buổi sáng có sương mù, khiến việc nhìn đường trở nên khó khăn. "
Buổi sáng có sương mù, khiến việc nhìn đường trở nên khó khăn. "