You are here
haystack là gì?
haystack (heɪstæk )
Dịch nghĩa: đống cỏ khô
Danh từ
Dịch nghĩa: đống cỏ khô
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer built a large haystack in the field
Người nông dân xây dựng một đống cỏ khô lớn trong cánh đồng. "
Người nông dân xây dựng một đống cỏ khô lớn trong cánh đồng. "