You are here
hay là gì?
hay (heɪ )
Dịch nghĩa: đống rơm
Danh từ
Dịch nghĩa: đống rơm
Danh từ
Ví dụ:
"They stored the hay in the barn for the winter
Họ cất trữ cỏ khô trong kho để dùng cho mùa đông. "
Họ cất trữ cỏ khô trong kho để dùng cho mùa đông. "