You are here
have a wide knowledge là gì?
have a wide knowledge (hæv ə waɪd ˈnɒlɪdʒ )
Dịch nghĩa: bác cổ thông kim
Động từ
Dịch nghĩa: bác cổ thông kim
Động từ
Ví dụ:
"He has a wide knowledge of classical literature
Anh ấy có kiến thức rộng về văn học cổ điển. "
Anh ấy có kiến thức rộng về văn học cổ điển. "