You are here

Handle là gì?

Handle (ˈhændᵊl)
Dịch nghĩa: Tay nắm, Xử lý

Từ "handle" trong tiếng Anh có thể là động từ hoặc danh từ, và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Handle
Handle

1. Handle (Động từ)Xử lý / Giải quyết / Điều khiển

Từ loại Nghĩa tiếng Việt Giải thích ngắn gọn
Verb Xử lý, giải quyết, cầm nắm, điều khiển Dùng để nói đến việc đối phó với tình huống, hoặc cầm cái gì đó bằng tay.

 

Ví dụ:

  1. She knows how to handle difficult customers.
    → Cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.

  2. I can't handle all this pressure.
    → Tôi không thể chịu nổi tất cả áp lực này.

  3. Be careful when you handle the glass.
    → Hãy cẩn thận khi bạn cầm cái ly.

2. Handle (Danh từ)Tay cầm / Quai

Từ loại Nghĩa tiếng Việt Giải thích ngắn gọn
Noun Tay cầm, tay nắm Một phần dùng để cầm, nắm hoặc điều khiển một vật thể.

 

Ví dụ:

  1. The suitcase has a broken handle.
    → Chiếc vali bị gãy tay cầm.

  2. Turn the handle to open the door.
    → Xoay tay nắm để mở cửa.

Một số cụm từ phổ biến với "handle":

  • Handle with care: Xử lý cẩn thận (thường in trên hộp đựng hàng dễ vỡ)

  • Get a handle on something: Hiểu rõ hoặc kiểm soát được điều gì đó

  • Fly off the handle: Mất bình tĩnh, nổi nóng đột ngột

Ví dụ:

Handle – động từ (v): xử lý, giải quyết

  1. He can't handle the stress of the new job.
    → Anh ấy không thể chịu đựng được áp lực từ công việc mới.

  2. The police handled the situation professionally.
    → Cảnh sát đã xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.

  3. She handled the angry customer calmly.
    → Cô ấy đã xử lý vị khách giận dữ một cách bình tĩnh.

Handle – danh từ (n): tay cầm, tay nắm

  1. Be careful — the pot handle is hot!
    → Cẩn thận – tay cầm của cái nồi đang nóng!

  2. I pulled the drawer handle, but it came off.
    → Tôi kéo tay nắm ngăn kéo, nhưng nó bị rơi ra.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến