You are here
gutta-percha là gì?
gutta-percha (ˌɡʌtəˈpɜrʧə )
Dịch nghĩa: nhựa két
Danh từ
Dịch nghĩa: nhựa két
Danh từ
Ví dụ:
"Gutta-percha is a material used in dentistry
Gutta-percha là một vật liệu được sử dụng trong nha khoa. "
Gutta-percha là một vật liệu được sử dụng trong nha khoa. "