You are here
gunshot là gì?
gunshot (ˈɡʌnʃɑt )
Dịch nghĩa: phát súng
Danh từ
Dịch nghĩa: phát súng
Danh từ
Ví dụ:
"The gunshot echoed through the empty streets
Tiếng súng vang vọng qua những con phố vắng. "
Tiếng súng vang vọng qua những con phố vắng. "