You are here
gun violence là gì?
gun violence (ɡʌn ˈvaɪələns )
Dịch nghĩa: bạo động do súng
Danh từ
Dịch nghĩa: bạo động do súng
Danh từ
Ví dụ:
"Gun violence has become a serious issue in many countries
Bạo lực súng đạn đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. "
Bạo lực súng đạn đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. "