You are here
gun down là gì?
gun down (ɡʌn daʊn )
Dịch nghĩa: bắn ngã
Động từ
Dịch nghĩa: bắn ngã
Động từ
Ví dụ:
"The robbers were gunned down by the police
Những kẻ cướp đã bị cảnh sát bắn hạ. "
Những kẻ cướp đã bị cảnh sát bắn hạ. "