You are here
guesswork là gì?
guesswork (ˈɡɛsˌwɜrk )
Dịch nghĩa: đoán chừng
Danh từ
Dịch nghĩa: đoán chừng
Danh từ
Ví dụ:
"His conclusions were based on guesswork rather than solid evidence
Các kết luận của anh ấy dựa trên sự suy đoán hơn là bằng chứng vững chắc. "
Các kết luận của anh ấy dựa trên sự suy đoán hơn là bằng chứng vững chắc. "