You are here
grudge là gì?
grudge (ɡrʌdʒ )
Dịch nghĩa: mối ác cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: mối ác cảm
Danh từ
Ví dụ:
"She holds a grudge against him for not helping her
Cô ấy giữ thù hận với anh ta vì đã không giúp đỡ cô. "
Cô ấy giữ thù hận với anh ta vì đã không giúp đỡ cô. "