You are here
growl là gì?
growl (ɡraʊl )
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Ví dụ:
"The dog began to growl when it saw the stranger
Con chó bắt đầu gầm gừ khi thấy người lạ. "
Con chó bắt đầu gầm gừ khi thấy người lạ. "