You are here
ground floor là gì?
ground floor (ɡraʊnd flɔr )
Dịch nghĩa: tầng trệt
Danh từ
Dịch nghĩa: tầng trệt
Danh từ
Ví dụ:
"The ground floor of the building houses a café
Tầng trệt của tòa nhà chứa một quán cà phê. "
Tầng trệt của tòa nhà chứa một quán cà phê. "