You are here
groan là gì?
groan (ɡroʊn )
Dịch nghĩa: sự rên rỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rên rỉ
Danh từ
Ví dụ:
"She let out a groan when she saw the amount of work
Cô ấy phát ra một tiếng rên khi nhìn thấy khối lượng công việc. "
Cô ấy phát ra một tiếng rên khi nhìn thấy khối lượng công việc. "