"Go through" là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

1. Trải qua (một việc khó khăn, cảm xúc, kinh nghiệm...)
-
Ví dụ:
She went through a lot after the accident.
→ Cô ấy đã trải qua rất nhiều sau tai nạn đó.
2. Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét từng phần
-
Ví dụ:
Let’s go through the report together.
→ Hãy xem kỹ bản báo cáo này cùng nhau nhé.
3. Được thông qua (luật, đề xuất, hợp đồng...)
-
Ví dụ:
The proposal finally went through after months of discussion.
→ Đề xuất cuối cùng đã được thông qua sau nhiều tháng thảo luận.
4. Dùng hết, tiêu xài (thường là tiền, đồ dùng...)
-
Ví dụ:
They went through all their savings in just a few months.
→ Họ đã xài hết toàn bộ số tiền tiết kiệm chỉ trong vài tháng.
5. Luyện tập, thực hành (bài học, quy trình...)
-
Ví dụ:
The teacher went through the exercise with the students.
→ Giáo viên đã hướng dẫn làm bài tập cùng học sinh.
