You are here
give financial aide là gì?
give financial aide (ɡɪv faɪˈnænʃəl eɪd )
Dịch nghĩa: hỗ trợ về tài chính
Động từ
Dịch nghĩa: hỗ trợ về tài chính
Động từ
Ví dụ:
"The government plans to give financial aide to small businesses
Chính phủ dự định cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ. "
Chính phủ dự định cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ. "