You are here
gibbon là gì?
gibbon (ˈɡɪbən )
Dịch nghĩa: con vượn
Danh từ
Dịch nghĩa: con vượn
Danh từ
Ví dụ:
"The gibbon swung gracefully from branch to branch
Những con vượn lửng đã đu đưa một cách duyên dáng từ nhánh này sang nhánh khác. "
Những con vượn lửng đã đu đưa một cách duyên dáng từ nhánh này sang nhánh khác. "