You are here
ghee là gì?
ghee (ɡi )
Dịch nghĩa: bơ sữa trâu hoặc bò lỏng
Danh từ
Dịch nghĩa: bơ sữa trâu hoặc bò lỏng
Danh từ
Ví dụ:
"Ghee is clarified butter used in Indian cooking
Ghee là bơ được làm sạch dùng trong nấu ăn Ấn Độ. "
Ghee là bơ được làm sạch dùng trong nấu ăn Ấn Độ. "