You are here

geomagnetism là gì?

geomagnetism (ˌdʒiːoʊmæɡˈnɛtɪzəm )
Dịch nghĩa: ngành địa chất học về từ tính của trái đất
Danh từ
Ví dụ:
"Geomagnetism refers to the study of the Earth's magnetic field
Địa từ học đề cập đến nghiên cứu từ trường của Trái Đất. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến