You are here
generalize là gì?
generalize (ˈdʒɛnərəlaɪz )
Dịch nghĩa: khái quát hóa
Động từ
Dịch nghĩa: khái quát hóa
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to generalize carefully based on data
Việc tổng quát hóa cẩn thận dựa trên dữ liệu là rất quan trọng. "
Việc tổng quát hóa cẩn thận dựa trên dữ liệu là rất quan trọng. "