You are here
gazette là gì?
gazette (ɡəˈzɛt )
Dịch nghĩa: công báo
Danh từ
Dịch nghĩa: công báo
Danh từ
Ví dụ:
"The gazette published the latest news about the election
Tờ báo đã đăng tải tin tức mới nhất về cuộc bầu cử. "
Tờ báo đã đăng tải tin tức mới nhất về cuộc bầu cử. "